Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[gē]
Bộ: 鳥 (鸟) - Điểu
Số nét: 17
Hán Việt: CÁP, CÁC
chim bồ câu; bồ câu。鸽子。
信鸽
bồ câu đưa thư
Từ ghép:
鸽子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.