Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鴕)
[tuoì]
Bộ: 鳥 (鸟) - Điểu
Số nét: 16
Hán Việt: ĐÀ
đà điểu; chim đà điểu。鸵鸟。
Từ ghép:
鸵鸟 ; 鸵鸟政策



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.