|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鸭
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鴨) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yā] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 鳥 (鸟) - Điểu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ÁP | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | con vịt。鸟类的一科,嘴扁腿短,趾间有蹼,善游泳,有家鸭、野鸭两种。肉可以吃,氄毛可以用来絮被子、填充枕头。通常指家鸭。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 鸭蛋青 ; 鸭蛋圆 ; 鸭黄 ; 鸭儿广梨 ; 鸭儿梨 ; 鸭绒 ; 鸭舌帽 ; 鸭子 ; 鸭子儿 ; 鸭嘴笔 ; 鸭嘴龙 ; 鸭嘴兽 |
|
|
|
|