Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鸦雀无声


[yāquèwúshēng]
lặng ngắt như tờ; không một tiếng quạ, tiếng sẻ。形容非常静。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.