Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鵶、鴉)
[yā]
Bộ: 鳥 (鸟) - Điểu
Số nét: 15
Hán Việt: NHA
quạ; con quạ。鸟类的一属,全身多为黑色,嘴大,翼长,脚有力。常见的有乌鸦、寒鸦等。
Từ ghép:
鸦胆子 ; 鸦片 ; 鸦片战争 ; 鸦雀无声



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.