|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鸣
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (嗚) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [míng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 口 - Khẩu | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 8 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MINH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. kêu; hót 。(鸟兽或昆虫)叫。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鸟鸣。 | | chim hót. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蝉鸣。 | | ve kêu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 虫鸣。 | | côn trùng kêu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tiếng kêu; phát ra âm thanh。发出声音;使发出声音。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 耳鸣。 | | ù tai. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 雷鸣。 | | sấm rền. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 自鸣钟。 | | đồng hồ báo thức. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 孤掌难鸣。 | | một tay khó vỗ thành tiếng; một tay làm chẳng nên non. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鸣锣开道。 | | đánh chiêng dẹp đường. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. biểu đạt; phát biểu; thể hiện; tỏ ra (tình cảm, ý kiến, chủ trương)。表达;发表(情感、意见、主张)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鸣谢。 | | tỏ ý cảm ơn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鸣冤。 | | kêu oan. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 百家争鸣。 | | trăm nhà đua tiếng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 鸣镝 ; 鸣鼓而攻之 ; 鸣锣开道 ; 鸣谢 |
|
|
|
|