Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鸡飞蛋打


[jīfēidàndǎ]
Hán Việt: KÊ PHI ĐẢN ĐẢ
gà bay trứng vỡ; xôi hỏng bỏng không; mất cả chì lẫn chài (ví với việc nào cũng thất bại)。鸡飞走了,蛋也打破了,比喻两头落空, 毫无所得。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.