Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鸡胸


[jīxiōng]
ngực nhô ra; lồi xương ngực (ngực dô ra như ngực gà, do bệnh còng gây ra)。因佝偻病形成的胸骨突出象鸡的胸脯的症状。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.