Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鸡眼


[jīyǎn]
bệnh mụn cơm; chai chân; chai tay。皮肤病,脚掌或脚趾上角质层增生而形成的小圆硬块,样子象鸡的眼睛,局部有压痛。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.