Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鸟瞰


[niǎokàn]
1. nhìn xuống (từ trên cao)。从高处往下看。
2. nhìn bao quát。事物的概括描写。
世界大势鸟瞰。
nhìn bao quát tình hình thế giới.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.