|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鸟
| Từ phồn thể: (鳥) | | [diǎo] | | Bộ: 鳥 (鸟) - Điểu | | Số nét: 11 | | Hán Việt: ĐIỂU | | | đồ buồi; đồ con buồi (tiếng chửi)。同'屌'。旧小说中用做骂人的话。 | | | Ghi chú: 另见niǎo | | Từ phồn thể: (鳥) | | [niǎo] | | Bộ: 鸟(Điểu) | | Hán Việt: ĐIỂU | | | chim。脊椎动物的一纲,体温恒定,卵生,嘴内无齿,全身有羽毛,胸部有龙骨突起,前肢变成翼,后肢能行走。一般的鸟都会飞,也有的两翼退化,不能飞行。麻雀、燕、鹰、鸡、鸭、鸵鸟等都属于鸟类。 | | Từ ghép: | | | 鸟粪层 ; 鸟害 ; 鸟尽弓藏 ; 鸟瞰 ; 鸟枪 ; 鸟儿 |
|
|
|
|