|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鳞
| [lín] | | Bộ: 魚 (鱼) - Ngư | | Số nét: 23 | | Hán Việt: LÂN | | | 1. động vật có vảy; hình vảy。鱼类、爬行动物和少数哺乳动物身体表面具有保护作用的薄片状组织,由角质、骨质等构成。 | | | 2. vảy。像鱼鳞的。 | | | 鳞茎。 | | thân củ. | | | 鳞波。 | | sóng gợn lăn tăn. | | | 遍体鳞伤。 | | vết thương chi chít; vết thương khắp người như vảy cá. | | Từ ghép: | | | 鳞波 ; 鳞次栉比 ; 鳞介 ; 鳞茎 ; 鳞片 ; 鳞伤 ; 鳞爪 |
|
|
|
|