|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鳞
![](img/dict/02C013DD.png) | [lín] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 魚 (鱼) - Ngư | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 23 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LÂN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. động vật có vảy; hình vảy。鱼类、爬行动物和少数哺乳动物身体表面具有保护作用的薄片状组织,由角质、骨质等构成。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vảy。像鱼鳞的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鳞茎。 | | thân củ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鳞波。 | | sóng gợn lăn tăn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 遍体鳞伤。 | | vết thương chi chít; vết thương khắp người như vảy cá. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 鳞波 ; 鳞次栉比 ; 鳞介 ; 鳞茎 ; 鳞片 ; 鳞伤 ; 鳞爪 |
|
|
|
|