|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鳗
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鰻) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [mán] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 魚 (鱼) - Ngư | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 22 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MAN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cá chình。鱼, 身体长形,表面多黏液,上部灰黑色, 下部白色, 前部近圆筒形,后部侧扁, 鳞小,埋在皮肤下面。头尖,背鳍、臀鳍和尾鳍连在一起,无腹鳍,生活在淡水中, 成熟后到海洋中产卵。捕食小动 物。也叫白鳝、白鳗,简称鳗。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 鳗鲡 |
|
|
|
|