Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鼈)
[biē]
Bộ: 魚 (鱼) - Ngư
Số nét: 22
Hán Việt: BIẾT; MIẾT
con ba ba。爬行动物,生活在水中,形状像龟,背甲上有软皮。也叫甲鱼或团鱼。有的地区叫黿。俗称王八。Còn gọi là 甲鱼,团鱼,王八。
Từ ghép:
鳖裙



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.