Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鱈)
[xuě]
Bộ: 魚 (鱼) - Ngư
Số nét: 22
Hán Việt: TUYẾT
cá tuyết (gadus macrocephalus) (một loài cá, miệng có một sợi râu, trên lưng có nhiều vằn đen, có ba vây lưng, bụng màu xám trắng, gan là nguyên liệu quan trọng làm dầu cá)。鳕鱼,下颌有一根须,背部有许多小黑斑,有三个背鳍, 腹部灰白色。肝是制鱼肝油的重要原料。通称大头鱼。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.