|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鳄
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鱷、鰐) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [è] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 魚 (鱼) - Ngư | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 20 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGẠC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cá sấu。爬行动物的一属,大的身体长达三米到六米,四肢短,尾巴长,全身有灰褐色的硬皮。善于游泳,性凶恶,捕食鱼、蛙和鸟类,有的也吃人、畜。多产在热带和亚热带,其中扬子鳄是中国的特产。俗称 鳄鱼。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 鳄鱼眼泪 |
|
|
|
|