Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鮷、鯷)
[tí]
Bộ: 魚 (鱼) - Ngư
Số nét: 20
Hán Việt: ĐỀ
cá đề。鱼,体长3 - 4寸,侧扁,腹部呈圆柱形,眼和口都大,无侧线。生活在海中。幼鳀加工制成的鱼干叫海蜓。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.