Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鯨)
[jīng]
Bộ: 魚 (鱼) - Ngư
Số nét: 19
Hán Việt: KÌNH
cá voi。哺乳动物,种类很多,生活在海洋中,胎生,形状象鱼,体长可达三十多米,是现在世界上最大的动物,前肢形成鳍,后肢完全退化,尾巴变成尾鳍,鼻孔在头的上部,用肺呼吸。肉可以吃,脂肪可以制 油,用于医药和其他工业。俗称鲸鱼。
Từ ghép:
鲸吞 ; 鲸须 ; 鲸鱼



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.