|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鲭
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (鯖) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [qīng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 魚 (鱼) - Ngư | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 19 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THANH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cá ngừ。鱼类的一科,身体呈梭形而侧扁,鳞圆而细小,头尖,口大。鲐鱼就属于鲭科。 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhēng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 鱼(Ngư) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHINH | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thức ăn cá thịt; đồ ăn mặn。鱼跟肉合在一起的菜。 |
|
|
|
|