Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鯖)
[qīng]
Bộ: 魚 (鱼) - Ngư
Số nét: 19
Hán Việt: THANH
cá ngừ。鱼类的一科,身体呈梭形而侧扁,鳞圆而细小,头尖,口大。鲐鱼就属于鲭科。
[zhēng]
Bộ: 鱼(Ngư)
Hán Việt: CHINH
thức ăn cá thịt; đồ ăn mặn。鱼跟肉合在一起的菜。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.