Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[lǐ]
Bộ: 魚 (鱼) - Ngư
Số nét: 18
Hán Việt: LÍ
cá chép。鲤鱼,身体侧扁,背部苍黑色,腹部黄白色。嘴边有须一对。是中国重要的淡水鱼类之一。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.