Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鲜明


[xiānmíng]
1. tươi sáng (màu sắc)。明亮。
2. sáng rõ; rõ ràng dứt khoát; rõ nét。 分明而确定,一点也不含糊。
主题鲜明。
chủ đề nổi bật
鲜明的阶级立场。
lập trường giai cấp rõ ràng。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.