Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鲍鱼


[bàoyú]
1. cá muối; mắm。咸鱼。
如入鲍鱼之肆,久而不闻其臭。
giống như vào hàng mắm lâu ngày không ngửi thấy mùi hôi thối nữa
2. tai biển ; bào ngư (động vật nhuyễn thể, vỏ hình ô-van, sống ở biển. Thịt ăn được. Vỏ làm thuốc, gọi là Thạch quyết minh)。软体动物,贝壳椭圆形,生活在海中。肉可食。贝壳中医入药,称石决明。也叫鳆鱼。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.