|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鲍鱼
![](img/dict/02C013DD.png) | [bàoyú] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cá muối; mắm。咸鱼。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 如入鲍鱼之肆,久而不闻其臭。 | | giống như vào hàng mắm lâu ngày không ngửi thấy mùi hôi thối nữa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tai biển ; bào ngư (động vật nhuyễn thể, vỏ hình ô-van, sống ở biển. Thịt ăn được. Vỏ làm thuốc, gọi là Thạch quyết minh)。软体动物,贝壳椭圆形,生活在海中。肉可食。贝壳中医入药,称石决明。也叫鳆鱼。 |
|
|
|
|