Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鮑)
[bào]
Bộ: 魚 (鱼) - Ngư
Số nét: 16
Hán Việt: BÀO
1. cá muối; bào ngư.鲍鱼。
2. họ Bào。姓。
Từ ghép:
鲍鱼



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.