|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鲁
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (魯) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lǔ] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 魚 (鱼) - Ngư | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LỖ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đần độn; đần; chậm chạp。迟钝;笨。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 愚鲁。 | | ngu đần. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鲁钝。 | | đần độn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thô lỗ; lỗ mãng。莽撞;粗野。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 粗鲁。 | | thô lỗ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 鲁莽。 | | lỗ mãng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 鲁班尺 ; 鲁钝 ; 鲁莽 ; 鲁鱼亥豕 ; 鲁直 |
|
|
|
|