Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (魯)
[lǔ]
Bộ: 魚 (鱼) - Ngư
Số nét: 15
Hán Việt: LỖ
1. đần độn; đần; chậm chạp。迟钝;笨。
愚鲁。
ngu đần.
鲁钝。
đần độn.
2. thô lỗ; lỗ mãng。莽撞;粗野。
粗鲁。
thô lỗ.
鲁莽。
lỗ mãng.
Từ ghép:
鲁班尺 ; 鲁钝 ; 鲁莽 ; 鲁鱼亥豕 ; 鲁直



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.