|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鱼雷
![](img/dict/02C013DD.png) | [yúléi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngư lôi (quả đạn có điều khiển hoặc không, di chuyển được trong nước, dùng diệt tàu nổi, tàu ngầm, phá huỷ bến cảng...)。一种能在水中自行推进、自行控制方向和深度的炸弹。略呈圆筒形,由舰艇发射或飞机投掷,用来攻击敌方 的舰艇或破坏港口的建筑物。 |
|
|
|
|