Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鱼肉


[yúròu]
ức hiếp; hiếp đáp (coi người như cá thịt, ví với sự đàn áp đẫm máu.)。《史记·项羽本纪》:'人为刀俎,我为鱼肉。' (刀俎指宰割的器具,鱼肉指受宰割者)后来比喻用暴力欺凌,残害。
土豪横行乡里,鱼肉百姓。
trong làng bọn thổ hào rất ngang ngược, hiếp đáp nhân dân rất tàn bạo.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.