|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鱼肉
| [yúròu] | | | ức hiếp; hiếp đáp (coi người như cá thịt, ví với sự đàn áp đẫm máu.)。《史记·项羽本纪》:'人为刀俎,我为鱼肉。' (刀俎指宰割的器具,鱼肉指受宰割者)后来比喻用暴力欺凌,残害。 | | | 土豪横行乡里,鱼肉百姓。 | | trong làng bọn thổ hào rất ngang ngược, hiếp đáp nhân dân rất tàn bạo. |
|
|
|
|