Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
魔爪


[mózhǎo]
nanh vuốt ma quỷ。佛教用语,恶魔所设的阻碍。比喻凶恶的势力。
斩断侵略者魔爪。
chặt đứt nanh vuốt ma quỷ của những kẻ xâm lược.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.