Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
魔力


[mólì]
ma lực; sức hấp dẫn; sức quyến rũ; sức lôi cuốn kì lạ。使人爱好、沉迷的吸引力。
这个故事有一种魔力抓住我的心。
câu chuyện này lôi cuốn tôi một cách kì lạ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.