Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mó]
Bộ: 鬼 - Quỷ
Số nét: 21
Hán Việt: MA
1. ma quỷ。魔鬼。
恶魔。
ác quỷ.
妖魔。
yêu quái.
病魔。
con ma bệnh.
旱魔。
con ma hạn hán.
2. thần bí; kỳ dị。神秘;奇异。
魔力。
ma lực.
魔术。
ma thuật.
Từ ghép:
魔怪 ; 魔鬼 ; 魔力 ; 魔难 ; 魔术 ; 魔王 ; 魔掌 ; 魔杖 ; 魔障 ; 魔爪 ; 魔怔



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.