|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
魄
![](img/dict/02C013DD.png) | [bó] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 鬼 - Quỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÁCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chán nản; sa sút tinh thần。 〖落魄〗见〖落泊〗。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见pò;tuò | ![](img/dict/02C013DD.png) | [pò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 白(Bạch) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÁCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hồn phách; hồn。迷信的人指依附于人的身体而存在的精神。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 魂魄。 | | hồn phách. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khí phách; tinh lực。魄力或精力。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 气魄。 | | khí phách. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 体魄。 | | thể phách. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见bó; tụ | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 魄力 | ![](img/dict/02C013DD.png) | [tuò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 鬼(Quỷ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÁC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chán nản; mất tinh thần; sa sút tinh thần。'落魄'的'魄'的又音。 | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见bó; p̣ |
|
|
|
|