Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hún]
Bộ: 鬼 - Quỷ
Số nét: 14
Hán Việt: HỒN
1. linh hồn; hồn。(魂儿)灵魂1.。
梦魂萦绕。
mộng hồn lởn vởn
2. tinh thần; tình cảm。指精神或情绪。
3. hồn。特指崇高的精神。
国魂
hồn nước
民族魂
hồn dân tộc
Từ ghép:
魂不附体 ; 魂不守舍 ; 魂飞魄散 ; 魂灵 ; 魂魄 ; 魂牵梦萦



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.