|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
魂
![](img/dict/02C013DD.png) | [hún] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 鬼 - Quỷ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HỒN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. linh hồn; hồn。(魂儿)灵魂1.。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 梦魂萦绕。 | | mộng hồn lởn vởn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tinh thần; tình cảm。指精神或情绪。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hồn。特指崇高的精神。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 国魂 | | hồn nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 民族魂 | | hồn dân tộc | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 魂不附体 ; 魂不守舍 ; 魂飞魄散 ; 魂灵 ; 魂魄 ; 魂牵梦萦 |
|
|
|
|