Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
魁梧


[kuí·wú]
khôi ngô; to lớn; cường tráng; vạm vỡ; lực lưỡng。(身体)强壮高大。
这个战士宽肩膀,粗胳膊,身量很魁梧。
người chiến sĩ này, vai rộng, bắp thịt nở nang, thân thể rất cường tráng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.