Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鬼迷心窍


[guǐmíxīnqiào]
bị ma quỷ ám ảnh; bị quỷ ám。指受迷惑,犯糊涂。
我真是鬼迷心窍,把坏人当好人。
tôi đúng là bị quỷ ám, nhìn người xấu ra người tốt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.