|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鬼脸
![](img/dict/02C013DD.png) | [guǐliǎn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mặt quỷ; mặt nạ quỷ (mặt nạ trẻ em chơi)。用厚纸做成的假面具,是一种儿童玩具,多按照戏曲中的脸谱制作。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhăn mặt; cau mặt; làm trò hề。故意做出来的滑稽的面部表情。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 扮鬼脸 | | nhăn mặt làm trò hề | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他把舌头一伸,做了个鬼脸。 | | nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề. |
|
|
|
|