Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鬼混


[guǐhùn]
1. sống vất vưởng; sống không mục đích。糊里糊涂地生活。
在外鬼混多年,什么也没学到。
sống vất vưởng ở bên ngoài nhiều năm, không học được một chút gì cả.
2. sống phóng đãng; sống bụi đời; ăn chơi trác táng。过不正当的生活。
两人整天在一起鬼混。
hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.