|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鬼混
 | [guǐhùn] | | |  | 1. sống vất vưởng; sống không mục đích。糊里糊涂地生活。 | | |  | 在外鬼混多年,什么也没学到。 | | | sống vất vưởng ở bên ngoài nhiều năm, không học được một chút gì cả. | | |  | 2. sống phóng đãng; sống bụi đời; ăn chơi trác táng。过不正当的生活。 | | |  | 两人整天在一起鬼混。 | | | hai đứa nó tối ngày cứ ăn chơi trác táng. |
|
|
|
|