Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
鬼把戏


[guǐbǎxì]
1. thủ đoạn nham hiểm; trò nham hiểm。阴险的手段或计策。
2. quỷ kế; mưu mẹo; ngấm ngầm hại người。暗中捉弄人的手段。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.