Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鬢,髩)
[bìn]
Bộ: 髟 - Biểu
Số nét: 20
Hán Việt: MẤN; TẤN
tóc mai。鬓角。
两鬓
tóc mai hai bên
双鬓
đôi làn tóc mai
Từ ghép:
鬓发 ; 鬓角 ; 鬓脚 ; 鬓毛



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.