Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (鬉)
[zōng]
Bộ: 髟 - Biểu
Số nét: 18
Hán Việt: TUNG
bờm。马、猪等颈上的长毛。
马鬃
bờm ngựa
猪鬃
lông cổ lợn; lông gáy lợn
鬃刷
bàn chải lông lợn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.