Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[máo]
Bộ: 髟 - Biểu
Số nét: 14
Hán Việt: MAO
tóc trái đào。古代称幼儿垂在前额的短头发。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.