Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高高在上


[gāogāozàishàng]
ăn trên ngồi trước; chỉ tay năm ngón; ngồi tít trên cao; xa rời quần chúng。形容領導者不深入實際,脫離群眾。
高高在上,脫離群眾。
ăn trên người trước, xa rời quần chúng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.