Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高高在上


[gāogāozàishàng]
ăn trên ngồi trước; chỉ tay năm ngón; ngồi tít trên cao; xa rời quần chúng。形容领导者不深入实际,脱离群众。
高高在上,脱离群众。
ăn trên người trước, xa rời quần chúng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.