Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高雅


[gāoyǎ]
cao thượng; thanh cao; cao nhã; thanh lịch; tao nhã。高尚,不粗俗。
格调高雅
phong cách thanh cao


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.