Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高速


[gāosù]
cao tốc; nhanh chóng; tốc độ cao; cực nhanh。高速度。
高速发展
phát triển nhanh chóng; phát triển với tốc độ cao
高速公路
đường cao tốc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.