|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高贵
| [gāoguì] | | | 1. cao quý; cao cả。达到高度道德水平的。 | | | 高贵品质 | | phẩm chất cao quý | | | 大公无私的高贵。 | | phẩm chất cao cả chí công vô tư. | | | 2. cao sang。极为贵重的。 | | | 服饰高贵 | | phục sức cao sang; ăn mặt sang trọng. | | | 3. quý phái; sang trọng。指地位特殊、生活享受优越的。 | | | 高贵人物 | | nhân vật sang trọng |
|
|
|
|