Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高贵


[gāoguì]
1. cao quý; cao cả。达到高度道德水平的。
高贵品质
phẩm chất cao quý
大公无私的高贵。
phẩm chất cao cả chí công vô tư.
2. cao sang。极为贵重的。
服饰高贵
phục sức cao sang; ăn mặt sang trọng.
3. quý phái; sang trọng。指地位特殊、生活享受优越的。
高贵人物
nhân vật sang trọng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.