Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高调


[gāodiào]
cao điệu; lên giọng; nói phách lối; cao giọng; nói khoác (ví với nói phách nói tướng)。(高调儿)高的调门儿,比喻脱离实际的议论或说了而不去实践的漂亮话。
唱高调
nói phách lối


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.