Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高见


[gāojiàn]
cao kiến; kiến thức sâu rộng; ý kiến hay; nhận xét có tầm nhìn xa。敬辞,高明的见解。
不知高见以为如何?
không biết cao kiến ra sao?


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.