Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高血压


[gāoxuèyā]
cao huyết áp; lên máu; bệnh cao huyết áp。成人的动脉血压持续超过140/90毫米水银柱时叫做高血压。有两种类型,一种叫症状性高血压,由某些疾病引起;另一种叫原发性高血压,由大脑皮层功能紊乱引起。通常把 后者称为高血压病。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.