Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高薪


[gāoxīn]
lương cao; tiền lương cao。高额的薪金。
高薪聘请
mời làm việc với lương cao


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.