Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高考


[gāokǎo]
thi vào trường cao đẳng。高等学校招收新生的考试。
参加高考
dự thi vào trường cao đẳng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.