Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
高等


[gāoděng]
1. cao cấp; bậc cao。比较高深的。
高等数学
toán cao cấp
2. cao đẳng。高级。
高等学校
trường cao đẳng.
高等教育
giáo dục cao đẳng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.